1 | | Giáo trình Phụ gia thực phẩm/ Nguyễn Phú Đức, Lê Thị Hồng Ánh . - Tp.HCM, Đại hcọ Quốc Gia, 2017. - 430tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100020046-100020047, G206K03: 100020045, G206K03: 100020048 |
2 | | Giáo trình Phụ gia thực phẩm/ Nguyễn Phú Đức, Lê Thị Hồng Ánh . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2017. - 463tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100050189-100050191, G206K03: 100050188 |
3 | | Bột ngọt : = Monosodium glutamate : Vị giác thứ 5 - Umami / Lê Văn Hoàng (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Ngô Dụ Vỹ . - H. : Giáo dục, 2013 Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006799 |
4 | | Cây rau, trái dâu dùng để ăn và trị bệnh / Võ văn Chi . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 396 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : 100006243, G116K08: 100006241-100006242, G116K08: 100006244 |
5 | | Dinh dưỡng và sức khỏe gia đình. Tập 3 . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2008. - 579tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006225-100006227 |
6 | | Gestion de la qualite en indusstrie alimentaire / Hà Duyên Tú . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 142 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100005822-100005824 |
7 | | Phụ gia thực phẩm/ Đàm Sao Mai, Nguyễn Thị Hoàng Yến, Bùi Đặng Khuê . - Tp.HCM, Đại hcọ Quốc Gia, 2012. - 430tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : 100019593, G116K08: 100019595-100019596, G206K03: 100019594 |
8 | | Toàn tập dinh dưỡng và sức khoẻ gia đình. tập 1 . - Hải phòng : Hải phòng, 2008. - 475 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006235-100006237 |
9 | | Toàn tập dinh dưỡng và sức khoẻ gia đình. tập 2 . - Hải phòng : Hải phòng, 2008. - 513 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006230-100006232 |