1 | | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. In lần thứ II / Nguyễn Thị Hiền . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 358 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005758-100005760 |
2 | | Dẫn dắt người dùng : Bốn bước để đưa sản phẩm dẫn đầu thị trường / Nir Eyal ; Trần Trọng Hải Minh dịch . - H. : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017. - 278tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100018506-100018507 |
3 | | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa/ Lê Văn Việt Mẫn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 338tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100004765-100004766 |
4 | | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1, Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa/ Lê Văn Việt Mẫn . - Tái bản lần thứ ba. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 338tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100017336, G116K29: 100017338, G116K29: 100019366-100019368, G206K03: 100017335, G206K03: 100017337, G206K03: 100017339 |
5 | | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống / Nguyễn Hữu Thuỷ . - H; : Hà nội, 2007. - 293 tr Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006372-100006375, G116K10: 100006672 |
6 | | Giáo trình phương pháp phương pháp định giá các sản phẩm hàng hoá và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị / Nguyễn Hương Liên; Bùi Văn Yêm . - H. : Xây dựng, 2007. - 90 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005132 |
7 | | Hệ thống các tiêu chuẩn về Quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa/ Hồng Anh . - H.:, Thống Kê, 2008. - 718tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100000708, G116K19: 100000706-100000707, G116K19: 100000709, G116K19: 100001353 |
8 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572 |
9 | | Quản trị chất lượng =Quality management/ Nguyễn Kim Định . - Tp.Hcm : Tài Chính , 2010. - 460 tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008405-100008406 |
10 | | Quản trị thương hiệu / Patricia F. Nicolino ; Nguyễn Minh Khôi d. ; Phương Hà h.đ . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 430tr. ; 24cm. - ( Kiến thức nền tảng ) Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008377-100008380 |
11 | | Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozit trong xây dựng dân dụng giao thông thuỷ lợi / Phan Trường Phiệt . - H. : Xây dựng, 2007. - 436 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004505, G115K30: 100010239 |