1 | | Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm/ Đỗ Vĩnh Long, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thị Phượng . - TpHCM; Đại học công nghiệp thực phẩm ; 2019. - 102tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050168-100050171 |
2 | | Công nghệ chế biến và kiểm soát chất lượng thịt, thủy sản/ Trần Quyết Thắng, Nguyễn Thị Thu Huyền . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP.Hồ Chí Minh/ 2016. - 62tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050262-100050264 |
3 | | Công nghệ sản xuất bia/ Phan Vĩnh Hưng . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2013. - 70tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050180-100050183 |
4 | | Bài tập ứng dụng phần mềm kế toán Fast Accounting Online/ Trần Thị Huyên . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100700 |
5 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393 |
7 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017355-100017359 |
8 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017401-100017402, G116K26: 100017404, G116K27: 100017403, G116K27: 100017405 |
9 | | Công nghệ & thiết bị gia công vật liệu polyme / Nhữ Hoàng Gia . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005418-100005420 |
10 | | Công nghệ bức xạ biến tính vật liệu Polyme./ Nguyễn Quốc Hiến . - TPHCM, ĐH QGTPHCM, 2017. - 156tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100019191 |
11 | | Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - H. : Bách khoa Hà Nôi, 2007. - 275 tr ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005469-100005471 |
12 | | Công nghệ chế biến thịt, trứng/ Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Quyết Thắng . - Bộ công thương trường đại học Công nghệ thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2016. - 92.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050155-100050158 |
13 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698 |
14 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100000343 |
15 | | Công nghệ đa phương tiện= Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000262, G111K14: 100000261 |
16 | | Công nghệ gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ . - H, Bác Khoa, 2020. - 239tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G211K12: 100050868 |
17 | | Công nghệ gia công chi tiết quang / Nguyễn Thị Ngọc Lân . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005245-100005250 |
18 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy. tập 1, Cơ sở lý thuyết : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Ngô Lê Thông . - H; : khoa học & kỹ thuật, 2009. - 388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K08: 100005540-100005547, G117K08: 100005549-100005550, G211K02: 100005548 |
19 | | Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá kho và nước giải khát/ Nguyễn Tấn Dũng...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 608tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100006045-100006049, G116K30: 100006191 |
20 | | Công nghệ nhuộm và hoàn tất / Nguyễn Công Toàn . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 422tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100017304-100017308 |
21 | | Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống pha chế/ Lê Văn Việt Mẫn . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 285tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100017340-100017344 |
22 | | Công nghệ sản xuất ferro / Ngô Trí Phúc . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 439 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005667-100005669 |
23 | | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. In lần thứ II / Nguyễn Thị Hiền . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 358 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005758-100005760 |
24 | | Công nghệ sinh học dược : dùng cho đào tạo dược sĩ đại học ; mã số : Đ.20.Z.09 / Nguyễn Văn Thanh (ch.b) . - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008244-100008245 |