1 | | Khảo sát điều kiện tối ưu của Enzyme Celluase thủy phân Cenllulose trong giấy báo thải bỏ để sản xuất cồn Ethannol cong nghiệp - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP01 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 75tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K23: 100300 |
2 | | Khảo sát quá trình thủy phân dịch giả bằng Enzyme Pectinse - Khóa luận tốt nghiệp/ DHO1TPB . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 60tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100302 |
3 | | Khảo sát quy trình công nghệ lên men cồn thực phẩm từ Bã mía - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 60tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100301 |
4 | | Ứng dụng vi sóng trong tách chiết tinh dầu từ nông sản./ Vũ Thị Thanh Tuyến . - Đồng nai.: công nghệ thực phẩm, 2015. - 68tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G206K21: 100242 |
5 | | Advances in food diagnostics / editors, Leo M.L. Nollet, Fidel Toldr㡠a ; administrative editor, Y.H. Hui . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2007. - xiii, 368 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G110K06: 100014708-100014709 |
6 | | Ảnh hưởng của bao bì và chế độ bảo quản đến mức độ oxy hóa và giá trị cảm quan của sản phẩm xúc xích - Khóa luận tốt nghiệp/ Chương Nhục Phóng, Trần Thị Tuyết Trinh . - Đồng Nai, Khoa Thực phẩm - Môi trường - Điều dưỡng, Đại học công nghệ Đồng Nai, 2015. - 48tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G206K23: 100246 |
7 | | Bảo quản lương thực/ Mai Lê(ch.b),Bùi Đức Hợi . - H. Bách khoa Hà Nội, 2013. - 232tr. Hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100050359-100050360 |
8 | | Bảo quản và chế biến rau quả/ Quách Đĩnh; Nguyễn Vân Tiếp; Nguyễn Văn Thoa . - Xuất bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 327tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005921-100005922, G116K30: 100005924, G117K01: 100005923, G206K05: 100005925 |
9 | | Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / B.s.: Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thuỷ.. . - In lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: : G117K01: 100005866 |
10 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực Tập 1 Bảo quản lương thực./ Trần Thị Thu Trà . - Tp.HCM, Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 488tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100018784-100018785, G206K07: 100018783 |
11 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực/ Trần Thị Thu Trà . - TP.HCM: Đại học Quốc gia TP.HCM, 2010 Thông tin xếp giá: : G116K08: 100019205-100019206 |
12 | | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán...[et,al] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 489 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005800, G116K30: 100005803-100005804, G116K30: 100005806-100005808, G206K05: 100005799, G206K05: 100005801-100005802, G206K05: 100005805 |
13 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 1, Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ MInh Phụng . - Tái bản lần 2. - TP. HCM. : Nông nghiệp, 2006. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100004706 |
14 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. 2 / Nguyễn Trọng Cẩn, . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G206K07: 100004705 |
15 | | Công nghệ chế biến thực phẩm./ Lê Văn Việt Mẫn . - Tp.HCM, Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 1019tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018793, 100018794, 100018796, G117K01: 100018792, G117K01: 100018795 |
16 | | Công nghệ chế biến thực phẩm./ Lê Văn Việt Mẫn . - Tp.HCM, Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 1019tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100019363, G206K03: 100019364-100019365 |
17 | | Công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2006. - 396tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100004769-100004770 |
18 | | Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá kho và nước giải khát/ Nguyễn Tấn Dũng...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 608tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100006045-100006049, G116K30: 100006191 |
19 | | Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic/ Nguyễn Đình Thưởng; Nguyễn Thanh Hằng . - In lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 281tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005600, G117K01: 100005598, G117K01: 100005601-100005602, G117K01: 100006184 |
20 | | Độc tố hoá học và an toàn thực phẩm / Lê Ngọc Tú..[et,al] . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100005813, G116K30: 100005811, G117K02: 100005809, G206K03: 100005810, G206K03: 100005812 |
21 | | Edible oil processing / [edited by] Wolf Hamm, Richard Hamilton and Gijs Calliauw . - Second edition. - Wiley - BlackWell, 2013. - 1 online resource Thông tin xếp giá: : G110K07: 100050367, G206K14: 100050366 |
22 | | Evaluation sensorielle des denrees alimentaires / Hà Duyên Tú . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 172 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100005819-100005821 |
23 | | Food solutions food technology unit 1 & 2/4cGlenis Heath, Heather Mc Kenzie, Laurel Tully / Glenis Heath . - Heinemann/ 2005. - 314tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G110K07: 100017085, G110K07: 100018058, G110K07: 100018060 |
24 | | Giáo trình Anh văn chuyên ngành Công nghệ thưc phẩm/ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.Viện công nghệ sinh học và thực phẩm . - TP.HCM.: Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, 2009. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K30: 100020142, G117K01: 100020139-100020141 |